Có 2 kết quả:
並列 bìng liè ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧㄝˋ • 并列 bìng liè ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứng cạnh nhau, xếp cạnh nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand side by side
(2) to be juxtaposed
(2) to be juxtaposed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đứng cạnh nhau, xếp cạnh nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand side by side
(2) to be juxtaposed
(2) to be juxtaposed
Bình luận 0